TTHC CẤP TỈNH LĨNH VỰC THỦY SẢN
DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH LĨNH VỰC THỦY SẢN THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT
CỦA SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH ĐỒNG THÁP
(Ban hành kèm theo Quyết định số 869/QĐ-UBND-HC ngày 24 tháng 8 năm 2023
của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Đồng Tháp)
Mã TTHC |
Tên TTHC |
Hướng dẫn thực hiện |
||
Lĩnh vực Thủy sản |
|
|||
|
Nuôi trồng thủy sản |
|
||
1 |
1.004918 |
Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất, ương dưỡng giống thủy sản (trừ giống thủy sản bố mẹ) |
||
2 |
1.004915 |
Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất thức ăn thủy sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (trừ nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài). |
||
3 |
1.004692 |
Cấp, cấp lại giấy xác nhận đăng ký nuôi trồng thủy sản lồng bè, đối tượng thủy sản nuôi chủ lực |
||
4 |
1.004913 |
Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện nuôi trồng thủy sản (theo yêu cầu) |
||
5 |
1.004680 |
Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản thuộc phụ lục công ước quốc tế về buôn bán các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp và các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm có nguồn gốc từ nuôi trồng |
||
6 |
1.004656 |
Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản thuộc phụ lục Công ước quốc tế về buôn bán các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp; loài thủy sản nguy cấp quý hiếm có nguồn gốc khai thác từ tự nhiên |
||
7 |
1.004684 |
Cấp phép nuôi trồng thủy sản trên biển cho tổ chức, cá nhân Việt Nam (trong phạm vi 06 hải lý). |
||
|
Quản lý khai thác thủy sản |
|
||
8 |
1.004923 |
Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên) |
||
9 |
1.004921 |
Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên) |
||
10 |
1.004697 |
Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện đóng mới, cải hoán tàu cá |
||
11 |
1.004694 |
Công bố mở cảng cá loại 2 |
||
12 |
1.004359 |
Cấp, cấp lại giấy phép khai thác thủy sản |
||
13 |
1.004344 |
Cấp văn bản chấp thuận đóng mới, cải hoán, thuê, mua tàu cá trên biển |
||
14 |
1.003681 |
Xóa đăng ký tàu cá |
||
15 |
1.003650 |
Cấp giấy chứng nhận đăng ký tàu cá |
||
16 |
1.003634 |
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký tàu cá |
||
17 |
1.003586 |
Cấp giấy chứng nhận đăng ký tạm thời tàu cá |